Có 2 kết quả:
春运 chūn yùn ㄔㄨㄣ ㄩㄣˋ • 春運 chūn yùn ㄔㄨㄣ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(increased) passenger transportation around Chinese New Year
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(increased) passenger transportation around Chinese New Year
Bình luận 0